Có 2 kết quả:
奸雄 jiān xióng ㄐㄧㄢ ㄒㄩㄥˊ • 姦雄 jiān xióng ㄐㄧㄢ ㄒㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who seeks advancement by any means
(2) career climber
(3) unscrupulous careerist
(2) career climber
(3) unscrupulous careerist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who seeks advancement by any means
(2) career climber
(3) unscrupulous careerist
(2) career climber
(3) unscrupulous careerist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0